--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
như chơi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
như chơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: như chơi
+
[Like] child's play
Bài toán làm như chơi
The mathematics problem was just child's play
Lượt xem: 532
Từ vừa tra
+
như chơi
:
[Like] child's playBài toán làm như chơiThe mathematics problem was just child's play
+
chuyên môn
:
Professional knowledge, profession skill, specialityđi sâu vào chuyên mônto deepen one's professional knowledge
+
behalf
:
on (in) behalf of thay mặt cho, nhân danhon behalf of my friends thay mặt cho các bạn tôi, nhân danh cho các bạn tôion my behalf nhân danh cá nhân tôi
+
pauper
:
người nghèo túng; người ăn xin
+
tán thành
:
to agree to, to approve