--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
như chơi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
như chơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: như chơi
+
[Like] child's play
Bài toán làm như chơi
The mathematics problem was just child's play
Lượt xem: 690
Từ vừa tra
+
như chơi
:
[Like] child's playBài toán làm như chơiThe mathematics problem was just child's play
+
phu thê
:
husband and wife
+
nhấm nhẳng
:
Blow hot and cold, shuffleNên dứt khoát đừng nhấm nhẳngMake up your mind for good and stop shuffling
+
lẽo đẽo
:
along ; along behind
+
wild
:
dại, hoang (ở) rừngwild grass cỏ dạito grow wild mọc hoang (cây)wild beasts d thú, thú rừngwild bird chim rừng