nhẵn nhụi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhẵn nhụi+
- tính từ. smooth; glabrous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhẵn nhụi"
- Những từ có chứa "nhẵn nhụi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
calendered conic verpa smooth clean-shaven collard greens depilous smooth-shaven clintonia andrewsiana unsmooth emery rock more...
Lượt xem: 698