--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhẹm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhẹm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhẹm
+
(khẩu ngữ) Secret
Nó giấu nhẹm chuyện ấy
He kept the story secret
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhẹm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhẹm"
:
nhàm
nhảm
nhám
nhăm
nhằm
nhắm
nhặm
nhâm
nhầm
nhẩm
more...
Những từ có chứa
"nhẹm"
:
ém nhẹm
nhẹm
Lượt xem: 252
Từ vừa tra
+
nhẹm
:
(khẩu ngữ) SecretNó giấu nhẹm chuyện ấyHe kept the story secret