nhẽo nhèo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhẽo nhèo+
- nh nhẽo (nghĩa mạnh hơn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhẽo nhèo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhẽo nhèo":
nhao nhao nhão nhạo nháo nhào nheo nhẻo nheo nhéo nhèo nhèo nhẽo nhèo nhéo nhẹo nho nhỏ nhơ nhớ more... - Những từ có chứa "nhẽo nhèo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
milk and water namby-pamby stale vapidity bromidic watery colourless vapid inanimate flabby more...
Lượt xem: 524