nhị phẩm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhị phẩm+
- Civilian second mandarin grade
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhị phẩm"
- Những từ có chứa "nhị phẩm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 461