nhịp nhàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhịp nhàng+
- Well-balanced, harmonious, in harmony
- Kế hoạch của các ngành được thực hiện nhịp nhàng với
nhau
- Kế hoạch của các ngành được thực hiện nhịp nhàng với
- The plans of the various branches of activityare fulfiled in a harmonious way
- Rythmic[al]
- Điệu múa nhịp nhàng
A rythmical dance
- Điệu múa nhịp nhàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhịp nhàng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhịp nhàng":
nhấp nhoáng nhập nhằng nhập nhoạng nhịp nhàng
Lượt xem: 511