--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhồi sọ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhồi sọ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhồi sọ
+ verb
to stuff (sb's head)
Lượt xem: 601
Từ vừa tra
+
nhồi sọ
:
to stuff (sb's head)
+
cấu tạo
:
To compose, to design, to constructcách cấu tạo một bài vănthe way to compose an essaynguyên lý cấu tạo máythe constructing principle of a machine
+
đảm đang
:
như đảmBa đảm đang"Three responsibilities" movement (launched during the antiaggression was, in which Vietnamese women assumed responsibility for the household, production and fighting in their menfolk's place)
+
bất bình đẳng
:
Unequalhiệp ước bất bình đẳngan unequal treaty