--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhồi nhét
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhồi nhét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhồi nhét
+
Cram, fill (one's stomach)
Lượt xem: 553
Từ vừa tra
+
nhồi nhét
:
Cram, fill (one's stomach)
+
cruddy
:
tục tĩu, thô tục, ô trọc