--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhổ neo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhổ neo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhổ neo
+
Weigh anchor
Tàu nhổ neo ra khơi
The ship weighed anchor and steamed off to the high seas
Lượt xem: 690
Từ vừa tra
+
nhổ neo
:
Weigh anchorTàu nhổ neo ra khơiThe ship weighed anchor and steamed off to the high seas