--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhổ sào
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhổ sào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhổ sào
+
Unmoor
Thuyền nhổ sào
The boat was unmoored
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhổ sào"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhổ sào"
:
nhảy sào
nhiệm sở
nhổ sào
nhồi sọ
Lượt xem: 615
Từ vừa tra
+
nhổ sào
:
UnmoorThuyền nhổ sàoThe boat was unmoored