--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhớt nhợt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhớt nhợt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhớt nhợt
+
Very slimy, very viscous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhớt nhợt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhớt nhợt"
:
nhớt nhát
nhớt nhợt
nhợt nhạt
nhút nhát
Lượt xem: 599
Từ vừa tra
+
nhớt nhợt
:
Very slimy, very viscous
+
hết lòng
:
heartily; with all one's hearthết lòng thương yêu vợto love wife with all one's heart
+
hoài sơn
:
Oppositifolius yam
+
gớm mặt
:
Destest, hate (even the sight of)Gớm mặt con người gian tráHow detestable that treachrous person!
+
thủ tiêu
:
to abolish, to annul