--

nhủng nhẳng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhủng nhẳng

+  

  • Refuse to listen tọ
    • Nhủng nhẳng cưỡng lời cha mẹ
      To refuse to listen to and act against one's parents advice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhủng nhẳng"
Lượt xem: 585