nhừ tử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhừ tử+
- Half-dead within an inch of one's life
- Đánh nhừ tử
To flog someone within an inch of his life
- Đánh nhừ tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhừ tử"
Lượt xem: 507