--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
những ai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
những ai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: những ai
+
Any
Những ai đã tham gia đều được khen thưởng
Any one who has taken part in this work is commended and rewarded
Lượt xem: 472
Từ vừa tra
+
những ai
:
AnyNhững ai đã tham gia đều được khen thưởngAny one who has taken part in this work is commended and rewarded