--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nha khoa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nha khoa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nha khoa
+ noun
dentistry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nha khoa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nha khoa"
:
nha khoa
nhà kho
nhà khó
nhãn khoa
nhi khoa
Những từ có chứa
"nha khoa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
science
common stock equivalent
countersink
scientist
scientism
lock
ergodic
voluptuous
picklock
key
more...
Lượt xem: 406
Từ vừa tra
+
nha khoa
:
dentistry
+
widely
:
nhiều, xawidely separated cách xa nhau nhiềuto differ widely in opinions ý kiến khác nhau nhiều