nha phiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nha phiến+ noun
- opium
- Chiến tranh nha phiến
The war of opium
- Chiến tranh nha phiến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nha phiến"
- Những từ có chứa "nha phiến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
enfacement black ball vote enface poll ballot no dissenting vote shaly coupon bond more...
Lượt xem: 1121