nhan sắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhan sắc+ noun
- beauty
- nhan sắc tuyệt trần
beauty without compare. complexion
- nhan sắc tuyệt trần
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhan sắc"
- Những từ có chứa "nhan sắc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
beauty alive title-part title-role titleless mien abound title swallow charm
Lượt xem: 609