nheo nhẻo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nheo nhẻo+
- Prattle glibly
- Con bé nói chuyện nheo nhẻo suốt ngày
The little girl prattle glibly all day long
- Con bé nói chuyện nheo nhẻo suốt ngày
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nheo nhẻo"
Lượt xem: 636