nhiều lời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhiều lời+ adj
- garrulous; loquacious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiều lời"
- Những từ có chứa "nhiều lời" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 426