nhiều tiền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhiều tiền+ adjective
- rich; wealthy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiều tiền"
- Những từ có chứa "nhiều tiền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 507