nhiễm điện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhiễm điện+
- Electrize
- Sự nhiễm điện
Electrization
- Sự nhiễm điện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiễm điện"
- Những từ có chứa "nhiễm điện" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 416