nhiễm sắc thể
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhiễm sắc thể+
- Chromosome
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiễm sắc thể"
- Những từ có chứa "nhiễm sắc thể" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 406