nhiệm sở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhiệm sở+
- Seat, office
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiệm sở"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhiệm sở":
nhiễm sắc nhiệm sở - Những từ có chứa "nhiệm sở" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 641