nhiệt độ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhiệt độ+ noun
- temperature; degree of heat
- nhiệt độ kế
thermometer
- nhiệt độ kế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiệt độ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhiệt độ":
nhiệt độ nhiệt đới nhiệt huyết - Những từ có chứa "nhiệt độ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 481