nhiệt giai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhiệt giai+
- Temperature scale
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiệt giai"
- Những từ có chứa "nhiệt giai" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ana Jainist diplotene incipience incipiency class-consciousness anal retentive hemimetabolic CRP gradation more...
Lượt xem: 426