nhiệt lượng kế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhiệt lượng kế+
- Calorimeter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiệt lượng kế"
- Những từ có chứa "nhiệt lượng kế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 391