nhiệt phân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhiệt phân+
- (hóa học) Pyrolysis.
- (vật lý) thremolysis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiệt phân"
- Những từ có chứa "nhiệt phân" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 442