nhiệt quyển
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhiệt quyển+
- (địa lý) Thremosphere
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiệt quyển"
- Những từ có chứa "nhiệt quyển" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
power royalty nomination disturbance proxy authority delegate letters patent jurisdiction dominion more...
Lượt xem: 446