nhiệt dung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhiệt dung+
- Thermal capacity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiệt dung"
- Những từ có chứa "nhiệt dung" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
gut intolerance omnibus omnibuses heat capacity picture content thermal capacity intolerant medium more...
Lượt xem: 622