nhiệt năng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhiệt năng+
- Calorific energy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiệt năng"
- Những từ có chứa "nhiệt năng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
capability power function functionate liability ability energy acquirement endergonic probable more...
Lượt xem: 571