--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhi đồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhi đồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhi đồng
+ noun
young child
Lượt xem: 320
Từ vừa tra
+
nhi đồng
:
young child
+
count rumford
:
nhà vật lý học người Anh (1753-1814), sinh ra ở Mỹ, người nghiên cứu sức nóng và ma xát, đã đưa ra kết luận thuyết phục rằng: sức nóng được tạo ra bởi chuyển động các phân tử