--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhoi nhói
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhoi nhói
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhoi nhói
+
xem nhói (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhoi nhói"
Những từ có chứa
"nhoi nhói"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
throbbing
lancinate
prickle
stung
sting
twinge
prick
pleurodynia
lancinating
pricking
more...
Lượt xem: 538
Từ vừa tra
+
nhoi nhói
:
xem nhói (láy)
+
tố tụng
:
to litigate