nhong nhong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhong nhong+
- Tintinnabulation, tinkling of a horse-harness bells
- Nhong nhong ngựa ông đã về (ca dao)
Here's coming back master on his horse with its bells tinkling
- Nhong nhong ngựa ông đã về (ca dao)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhong nhong"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhong nhong":
nhong nhong nhong nhóng nhông nhông
Lượt xem: 798