--

nhong nhong

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhong nhong

+  

  • Tintinnabulation, tinkling of a horse-harness bells
    • Nhong nhong ngựa ông đã về (ca dao)
      Here's coming back master on his horse with its bells tinkling
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhong nhong"
Lượt xem: 799