--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhu cầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhu cầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhu cầu
+ noun
need; want; demand; requirement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhu cầu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhu cầu"
:
nhu cầu
như cũ
Lượt xem: 684
Từ vừa tra
+
nhu cầu
:
need; want; demand; requirement
+
dự án
:
Draft; project
+
dẫy dụa
:
anh ta hết sức dẫy dụa
+
nhiều nhặn
:
như nhiều (dùng với ý phủ định)Tiền bạc có nhiều nhặn gì đâu mà bảo là giàuNot to have enough money to be regarded as wealthy
+
hiện trường
:
Scene, place of action