--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhựa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhựa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhựa
+ noun
(Bot) resin; gum; asphalt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhựa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhựa"
:
nha
nhà
nhả
nhã
nhá
nhoà
nhựa
Những từ có chứa
"nhựa"
:
nhựa
nhựa két
nhựa sống
nhựa thông
Lượt xem: 278
Từ vừa tra
+
nhựa
:
(Bot) resin; gum; asphalt