niêm yết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: niêm yết+ verb
- to post a bill
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "niêm yết"
- Những từ có chứa "niêm yết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
wafer cyclooxygenase-1 chylomicron ante-post mucopurulent mucopurulent seal columbus day licentious unseal more...
Lượt xem: 551