niêm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: niêm+ noun
- seal
- hủy dấu niêm bức thư
to break the seal of a letter
- hủy dấu niêm bức thư
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "niêm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "niêm":
niêm niềm niệm - Những từ có chứa "niêm":
dấu niêm niêm niêm dịch niêm luật niêm mạc niêm phong niêm yết - Những từ có chứa "niêm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
wafer cyclooxygenase-1 chylomicron ante-post mucopurulent mucopurulent seal columbus day licentious unseal more...
Lượt xem: 418