--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
niên canh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
niên canh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: niên canh
+
Birth date
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "niên canh"
Những từ có chứa
"niên canh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
youth
chronology
juvenile
look-out
watch
juvenility
guard
sentinel
fasti
almanac
more...
Lượt xem: 435
Từ vừa tra
+
niên canh
:
Birth date
+
dẻo dai
:
resistant; enduring