niên xỉ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: niên xỉ+
- Age
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "niên xỉ"
- Những từ có chứa "niên xỉ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
youth chronology juvenile juvenility almanac fasti chronologist Hadean young almanack more...
Lượt xem: 384