--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nightcap chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bãi công
:
Strikecuộc bãi công chính trịa political strikebãi công đòi chủ tăng lươngto strike for a pay rise
+
bức cung
:
Extort depositions from
+
phàm phu
:
vulgar person, ordinary nan
+
chân tài
:
True talentmột nghệ sĩ có chân tàian artist with a true talent; a sterling artist
+
gia biến
:
Family mishap, family misfortune