--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phàm phu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phàm phu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phàm phu
+ noun
vulgar person, ordinary nan
Lượt xem: 640
Từ vừa tra
+
phàm phu
:
vulgar person, ordinary nan
+
biện hộ
:
To defend, to act as counsel for, to act as apologist forbiện hộ cho bên bịto defend the defendantbiện hộ cho bên nguyênto act as counsel for the plaintiff
+
choẹt
:
Non choẹt Green, young and inexperiencedcái mặt non choẹta young and inexperienced face
+
sắc tố
:
(sinh vật) Pigment
+
chủ quản
:
In charge, in controlcơ quan chủ quảnthe organization in charge