ninh gia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ninh gia+
- (cũ) Pay a bridal visit to one's parents
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ninh gia"
- Những từ có chứa "ninh gia" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
digester peace communications security establishment CSE common matrimony vine duke of argyll's tea tree cinchona ledgeriana downing street stewed stew more...
Lượt xem: 598