--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stewed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đáng kiếp
:
như đáng đời nghĩa 1Thật đáng kiếp nó!It serves him right
+
duyên kiếp
:
predestined affinity
+
gia sự
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Family event, family matter
+
mực thước
:
Examplary, model-setting, regularĂn ở mực thướcTo behave in a most exemplary way
+
feminine
:
(thuộc) đàn bà, như đàn bà; yểu điệu dịu dàng (như đàn bà)