--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ non-combatant chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
arum
:
(thực vật học) cây chân bê
+
sẵn tay
:
At hand, within reachSẵn tay đưa cho tôi cuốn sáchPlease give that book, which is within your reach
+
infuriating
:
cực kỳ khó chịu, bực mình, tức điên lên
+
ochlocracy
:
chính quyền quần chúng
+
undissected
:
không bị cắt ra từng mảnh