--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nuôi nấng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nuôi nấng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nuôi nấng
+ verb
to bring up, to foster
Lượt xem: 761
Từ vừa tra
+
nuôi nấng
:
to bring up, to foster
+
nháo nhâng
:
như nhâng nháo
+
chú trọng
:
To attach special importance tochú trọng cả chất lượng lẫn số lượng sản phẩmto attach special importance to both the quality and quantity of the products
+
hứng tình
:
aroused
+
cáo trạng
:
Indictmentcông tố ủy viên đọc bản cáo trạngthe public prosecutor read the indictmenttruyện Kiều là bản cáo trạng lên án chế độ cũKieu is an indictment of the old social system