--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nudeness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
trade
:
nghề, nghề nghiệpeveryone to his trade người nào nghề nấyto be in the trade trong nghềto carry on one's trade; to do one's trade làm nghề mìnhmen of all trades and callings những người làm đủ nghềto know all the tricks of the trade biết tất cả các mánh lới nhà nghề