lênh đênh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lênh đênh+ verb
- to float; to drift
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lênh đênh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lênh đênh":
lánh nạn linh hồn - Những từ có chứa "lênh đênh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
adrift directionless ride ridden afloat gangling run commission
Lượt xem: 606