--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nut chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
collie
:
giống chó côli (Ê-cốt)
+
daniel patrick moynihan
:
nhà chính trị và nhà giáo dục người Mỹ (1927-2003)
+
thiêu hủy
:
to destroy, to burn down
+
ngỡ ngàng
:
At faultMới nhận công tác, còn ngỡ ngàngTo be still at fault in one's new job
+
common roundworm
:
loài giun đũa ký sinh trong ruột của người và lợn.