--

oách

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oách

+  

  • Swell
    • Diện oách
      To put on one's swell clothes
  • Dapper
    • Cậu ta trống rất oách trong bộ đồng phục màu xanh
      He looks very dapper in his blue uniform
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oách"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "oách"
    oách oạch
  • Những từ có chứa "oách"
    ngoách oách
Lượt xem: 453